Có 2 kết quả:
鈷鉧 gǔ mǔ ㄍㄨˇ ㄇㄨˇ • 钴鉧 gǔ mǔ ㄍㄨˇ ㄇㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bàn là, bàn ủi
Từ điển Trung-Anh
(literary) clothes iron
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) clothes iron
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh